Characters remaining: 500/500
Translation

giải nghệ

Academic
Friendly

Từ "giải nghệ" trong tiếng Việt có nghĩangừng hoạt động trong một nghề nghiệp, thường nghề liên quan đến thể thao, nghệ thuật hay các lĩnh vực đặc thù khác. Khi một người "giải nghệ", họ thường không còn tham gia vào những hoạt động chuyên môn họ đã theo đuổi trong một thời gian dài.

Định nghĩa:
  • Giải nghệ: Bỏ nghề, ngừng hoạt động trong một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó. Thường dùng cho những người làm trong thể thao, nghệ thuật hoặc những nghề tính chuyên môn cao.
dụ sử dụng:
  1. Thể thao: "Sau nhiều năm thi đấu, cầu thủ bóng đá nổi tiếng đã quyết định giải nghệ."
  2. Nghệ thuật: "Nghệ sĩ violin đã giải nghệ để tận hưởng cuộc sống bình yên hơn."
  3. Công việc: "Ông ấy đã giải nghệ dành thời gian cho gia đình sở thích cá nhân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giải nghệ" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong thể thao hay nghệ thuật. dụ: " ấy đã giải nghệ khỏi nghề luật sư sau 20 năm cống hiến."
Biến thể từ liên quan:
  • Giải nghệ không nhiều biến thể, nhưng có thể những từ gần nghĩa như:
    • Bỏ nghề: Tương tự với "giải nghệ", chỉ việc ngừng làm nghề.
    • Nghỉ hưu: Thường dùng cho việc ngừng làm việc sau một thời gian dài, có thể không chỉ liên quan đến nghệ thuật hay thể thao.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngưng hoạt động: Có thể dùng để chỉ việc tạm dừng hoặc ngừng làm việc trong một lĩnh vực nào đó.
  • Rời bỏ nghề: Nghĩa tương tự với "giải nghệ" nhưng có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc ra đi khỏi một lĩnh vực.
Từ liên quan khác:
  • Nghệ sĩ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật.
  • Vận động viên: Người tham gia vào các môn thể thao chuyên nghiệp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "giải nghệ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh lĩnh vực từ này được áp dụng, thường mang tính chất chuyên môn phần nghiêm túc.
  1. Bỏ nghề: Một đã giải nghệ.

Comments and discussion on the word "giải nghệ"